Ngày 05/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
12.900 b/2sp |
48.8
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.300 b/2sp |
57.89 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/2sp |
52.97 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/2sp |
49.19 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
100% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
55.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
69.62 m2/ca |
Kim Nhựt