| Ngày: | 05-10-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111005-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Fip-tox 100ml xanh lá |
| Ngày đặt | 05-10-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-10-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 28-10-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx, số lượng được +10%
– SX xong cắt rời từng nhãn |
|
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: In 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ từng nhãn thành phẩm.
Số lượng in: 10.500 ->5250b/2sp
– Vật tư sử dụng: kho
– Loại vật tư: AW0062
– Khổ in: 116mm
– Dài: 683m
Khách có thay đổi nội dung -> tạm ngưng -> khi có thông tin TT sẽ phản hồi ngay.
Khách đã phản hồi -> không thay đổi -> tiếp tục sản xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30—-17h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–1.800b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.800b\2sp——–5.250b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
(11/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:130
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
* KIỂM NGÀY: 14/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.900 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.900 sp
a) + Vũ in 3.600 sp: không hư
+ Đức in 7.300 sp: không hư
b) + Khanh bế 10.900 sp: không hư
Số PGH: 111806
Ngày GH: 18/10/2011
SL: 10.900sp