PTT: NLC – Tem Nhân Lộc – nhãn hiệu nổi tiếng

Ngày: 6-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80806-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhân Lộc
Tên hàng NLC – Tem Nhân Lộc – nhãn hiệu nổi tiếng
Ngày đặt 6-8-2008
Ngày yêu cầu giao 13-8-2008
Ngày đồng ý giao 13-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 13
Chiều dài khổ in (mm) 13
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1.000.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: NLC – Tem Nhân Lộc – nhãn hiệu nổi tiếng

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    * In: 3 màu pha.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 100mm.
    2. Bước in đề nghị: 50mm/18 sản phẩm.
    Đã sản xuất.

  3. NHHung nói:

    1. GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”

    2. MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):
    * MÀU XANH (CYAN):
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 2:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 3:
    3. UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:.”ĐẠT”
    5. VẢI LAU:”ĐẠT”
    6. NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    7. GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:100mm.
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M)3 cuộnx1000m=3000m
    8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    9. BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    10. PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    11. MAKET IN:”ĐẠT”
    12. MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    13. DAO BẾ:”ĐẠT”

  4. NDTruong nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI:0h den 0h30 [Pha muc lai]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:95
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—–>22.700b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/18SP
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 1.020.000 sp -> 56.600 bước in x 18 sp
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 10 cm
    * Dài = 2.830 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 1.000 m =3.000 m , vật tư còn dư thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 56.600 bước

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.00
    8. BƯỚC IN:50 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:54500 buoc in
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rua 2 lo tu 22h30—–23h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:19000

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. THVu nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:19000

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:57700

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. PVDuc nói:

    . THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.00
    8. BƯỚC IN:50 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:54500 buoc in-56.600b18sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  11. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: Đạt
    2. MAKET IN: Đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
    b. PHIM IN: Đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Không có ép nhủ

  12. KimThu nói:

    Số PGH:82631
    Ngày giao:21/08/2008
    SL:1000800 SP

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 21/8/2008.
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 1.007.900 sp.
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT:1.000.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 7.100 sp (0,70%).
    a. IN HƯ: 4.900 sp (0,48%)
    b. BẾ HƯ: 2.200 sp (0,21%).
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung, Trường.
    5 NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Tuấn.

Trả lời