Ngày: | 08-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111008-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 19L |
Ngày đặt | 08-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 18-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 18-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 05 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như đã SXKhách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 3 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
– Số lượng in: 6300sp ->6300 bước/ 1sp
– Vật tư sử dụng: tồn kho
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ in: 284mmm
– Dài: 769m
– Chờ phản hồi mới, đang kiểm kho
– Số lượng in: 6300sp ->6300 bước/ 1sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ in: 284mm
– Dài: 769m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h———11h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h———-17h[ ngung may de sua]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:122mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–6.300b\1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
*KIỄM NGÀY: 19/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 6.282 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 82 sp (1,30%)
a) IN HƯ: + Đức in 6.282 sp: hư 56 sp ( 1,89%) in lé
b) BẾ HƯ: + Khanh bế 6.282 sp: hư 26 sp (0,41%) bế bị cong nhăn nhãn.
19/10/2011
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:6300bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:124
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
Số PGH: 111810
Ngày GH: 20/10/2011
SL: 6.200sp
– Đã sản xuất hết giấy