Ngày 06/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 10h30 |
9h 12h |
4.5 |
9h |
10h30 |
1.5 |
75% |
17100b/2sp 3700b/3sp |
95.6
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h30 15h50 |
14h50 18h |
4 |
12h 14h50 |
13h30 15h50 |
2 |
67% |
6.700 b/2sp |
81.7 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
20h |
22h30 |
2.5 |
58% |
3800b/2sp 4000b/bộ |
99.33 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h 4h30 |
2h30 6h |
4 |
2h30 |
4h30 |
2 |
67% |
9.500 b/bộ |
180 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
114 m2/ca |
Kim Nhựt
Từ 14h50 đến 15h50 tắt máy chớ cúp điện