| Ngày: | 7-8-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 80807-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Anh Bửu |
| Tên hàng | BUU – Đai dây nịt lớn mới [7-8-08] |
| Ngày đặt | 7-8-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-8-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 10-8-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Minơ |
| Mã số NCC và NVL | Khách cung cấp |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 230 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100 mét (khổ 20cm) |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng duyệt mẫu, báo cho anh Tùng 1giờ trước khi in.- Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền. | |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có,
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
* In: Lót trắng + 4 màu góc.
* Giấy: Khách hàng cung cấp khổ giấy (20cm).
Số lượng in : in hết vật tư của khách giao ( 03 cuộn khổ 20 cm x 100 m )
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :15h40
3. THOI GIAN VO BAI :15h40 .
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 16H30 .DOI KHACH HANG DUYET MAU
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:106m
9. SỐ LƯỢNG IN :00 —->1.600b/20sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/20sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
3. THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:106mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1650—2540b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/20sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Các bước như sau:
1. DAO BẾ:không có bế chỉ cắt tờ
2. MAKET IN:đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):đạt
b. PHIM IN:đạt
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không có ép nhủ
PGH:82815
Ngày:80905
SL: 3400 TỜ