STT | Tên Sản Phẩm | TTL – Rubia S50 18L |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80807-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Total |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | 14 Total RUBIA S SAE 50( HAI MAU)(2007) |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2 |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 232mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 121mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 2 |
10 | Số màu đơn [0-5] | |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 250mm x 140mm/1 sản phẩm. |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | In 2 màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn