Ngày: | 10-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111010-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – BG_250V_5 màu |
Ngày đặt | 10-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 19-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 19-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
Chiều dài khổ in (mm) | 129 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Màu sắc như đã sản xuất, tiếp thị duyệt mẫuĐược phép cộng 2%,In, kiểm xong giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng,Số lượng không được thiếu |
* Trạng thái hợp đồng: có (KH chưa gửi lại)
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu,file cũ, không bế.
1. In: 4 màu góc + 1 màu pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
– Số lượng in: 52.500 sp -> 13.125 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ: 178 mm
– Dài: 1746 m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30———-11h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:133mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-10.000b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:133mm
9. SỐ LƯỢNG IN 10.000b\4sp———–13.200b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):13200b/4sp.
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:13200b/4sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:60b/4sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Đức:60b/4sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Số PGH: 111816
Ngày GH: 21/10/2011
SL: 52.000sp (02 cuộn)
* KIỂM NGÀY: 20/10/2011
1 TỔNG SỐ LƯỢNG: 52.240 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 240 sp (0,45%) in lé
+ Đức in máy 5 màu.
+ Trường kiểm cuộn
+ In không bế
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 1,890 m