PTT:NLC – Logo Nhân Lộc

Ngày: 11-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111011-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhân Lộc
Tên hàng NLC – Logo Nhân Lộc
Ngày đặt 11-10-2011
Ngày yêu cầu giao 21-10-2011
Ngày đồng ý giao 21-10-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0331
Chiều rộng khổ in (mm) 13
Chiều dài khổ in (mm) 13
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1,000,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT:NLC – Logo Nhân Lộc

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Nhũ pha + Đỏ pha.
    2. Chia cuộn, bế cắt tờ thành phẩm.

  4. NTDTrinh nói:

    – Số lượng in: 1,050,000 sp -> 43,750 bước / 24 sp
    – Vật tư sử dụng: đặt mới
    – Loại vật tư: AW0331
    – Khổ: 200 mm
    – Dài: 2713 m

  5. NTDTrinh nói:

    Đã có giấy

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN:62mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———–30.000b\24sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/24sp

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN:62mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :30.000b\24sp—————44.000b\24sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/24sp

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 25/10/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 2.093.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.092.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 25/10/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 2.093.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.092.000 sp (giao 1.000.000 sp, hiện tồn 1.092.000 sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.200 sp (0,05%) bế lệch.
    a) + Đức in: không hư
    b) + Phát bế: hư 1.200 sp (0,05%) bế lệch, không đúng mẫu.

  10. KimThu nói:

    Số PGH: 111823
    Ngày GH: 25/10/2011
    SL: 1.000.000 sp

  11. NTDTrinh nói:

    – Đã sản xuất hết giấy, số lượng giấy sản xuất: 2,835 m

  12. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 22.10.2011 Tên NV báo cáo: Phát
    Báo cáo bế:
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 10000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 63
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70

  13. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 22.10.2011 Tên NV báo cáo: Phát
    Báo cáo bế:
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10000 bước
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 63
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70

  14. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 23.10.2011 Tên NV báo cáo: Phát
    Báo cáo bế:
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:10000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 49000 bước
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 63
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80

  15. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 24.10.2011 Tên NV báo cáo: Phát
    Báo cáo bế:
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 49000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 87800 bước
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 63
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80

Trả lời