PTT: LGVN – DR Fresh Lime Herb Garden 400ml

Ngày: 8-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80808 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – DR Fresh Lime Herb Garden 400ml
Ngày đặt 8-8-2008
Ngày yêu cầu giao 14-8-2008
Ngày đồng ý giao 14-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 119
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV mờ
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

  • – Giao hàng cho Cty nhựa Hoà Gia.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 7 bình luận về PTT: LGVN – DR Fresh Lime Herb Garden 400ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ in đề nghị: 135mm.
    2. Bước in đề nghị: 82mm/1 sản phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15.750 sp -> 15.750 bước in x 1 sp
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 13.5 cm
    * Dài = 1.300 m

  4. NDTruong nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :8h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h5
    THOI GIAN VO BAI :9h5den 9h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h50
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:78mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b——->5.900b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17H45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:11400BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:16000BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:79

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  6. KimThu nói:

    Số PGH: 82614
    Ngày GH: 15/8/2008
    SL giao: 15800 sp.

  7. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN: đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt ( CMYK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ

Trả lời