Ngày: | 13-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111013-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Saito |
Tên hàng | CTTL _A 4 – 30 white (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 13-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 31-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 31-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 34,560sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã SX Cắt tờ: 30 tờ/ túi nylon. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đề nghị phản hồi hàng tồn kho để tính số lượng sản xuất.
Tồn 15.120sp (7 thùng)
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 30 tờ.
Số lượng PTT yêu cầu: 34,560sp.
Số lượng tồn kho: 15.120sp
Vậy số lượng cần sản xuất là: 34.560sp – 15.120sp = 19.440sp.
– Số lượng in: 20,412 sp -> 20,412 bước / 1sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại vật tư: PL-PS 2002 (Thai KK)
– Khổ: 210 mm
– Dài: 6,063
– Số lượng in: 20,412 sp -> 20,412 bước / 1sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại vật tư: PL-PS 2002 (Thai KK)
– Khổ: 210 mm
– Dài: 6,063 m
ngày 22/10/2011:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:6600 b/1 tờ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:13300b/1 tờ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
23/11/
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30-
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:cuon
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2cuon
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao cat bi hu dung may(khanh da bao voi a son)
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30-phu a hien sua lai dao cat
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:2cuon
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5cuon
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
* KIỂM NGÀY: 01/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 19.760 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.560 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,01%) dơ, nhăn, gãy góc giấy.
+ Khanh cắt tờ.
Ngày giao hàng: 01/12/2011
SL giao hàng:
* SL túi: 1.152
* SL sp: 34.560 (1sp/tờ x 30 tờ/túi x 1.152 túi)
* SL thùng carton: 16 (72 túi/thùng)