| Ngày: | 13-10-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111013-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
| Tên hàng | CTTL_A 10 – 15 (25 x 50) mm |
| Ngày đặt | 13-10-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 31-10-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 31-10-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
| Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 362,880 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã SX.
24 SP/ tờ _ 15 tờ / túi |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đề nghị phản hồi hàng tồn kho để tính số lượng sản xuất.
Tồn 585.600sp (9 thùng + 1.720 tờ)
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 266.7mm/40sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy flexo 5 màu (trục 84 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 24sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
PTT này ko cần sản xuất do số lượng tồn kho đủ dùng cho đơn hàng.
Ngày giao hàng: 01/12/2011
SL giao hàng:
* SL túi: 1.008
* SL sp: 362.880 (24p/tờ x 15 tờ/túi x 1.008 túi)
* SL thùng carton: 06 (168 túi/thùng)