PTT: TKI – Dầu gội Vilas for men xuất khẩu

Ngày: 8-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80808-009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Dầu gội Vilas for men xuất khẩu
Ngày đặt 8-8-2008
Ngày yêu cầu giao 16-8-2008
Ngày đồng ý giao 16-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi
Mã số NCC và NVL Thái KK / HMPPWL – WE
Chiều rộng khổ in (mm) 127
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 6
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: TKI – Dầu gội Vilas for men xuất khẩu

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    * In:
    1. Lót trắng + 4 màu góc.
    2. Xanh tím + đen chữ nhỏ.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 125mm
    2. Bước in đề nghị: 136mm/1 bộ.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 14.8 cm
    * Dài = 710 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 170 m + 01 cuộn x 100 m + 01 cuộn x 500 m = 770 m

  4. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h45
    THOI GIAN VO BAI:8h45–9h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :(doi duyet mau )9h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13.20
    8. BƯỚC IN:132 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>3800 buoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13.20
    8. BƯỚC IN:132 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3800 buoc-5.250bbo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

    Leave a Reply

  6. NHHung nói:

    1. GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”

    2. MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    3. UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:.”ĐẠT”
    5. VẢI LAU:”ĐẠT”
    6. NHŨ (NẾU CÓ):
    7. GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:14.8 cm
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M)01 cuộn x 170 m + 01 cuộn x 100 m + 01 cuộn x 500 m = 770 m
    8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    9. BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    10. PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    11. MAKET IN:”ĐẠT”
    12. MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    13. DAO BẾ:”ĐẠT”

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13H-14H RUA 2LO
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14H
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14H20
    THOI GIAN VO BAI:14H20-14H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17H15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13.20
    8. BƯỚC IN:132 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250BBO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17H45….18H15VE SINH MAY.LEN DAO18H15….18H45

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:133

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. KimThu nói:

    Số PGH:82629
    Ngày giao:20/08/2008
    SL:5250 bộ

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/8/2008.
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.306 bộ.
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 56 bộ (1,05%).
    a. IN HƯ: 35 bộ (0,65%)
    b. BẾ HƯ: 21 bộ (0,39%).
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
    5 NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ:Phong.

Trả lời