| Ngày: | 14-10-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111014-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
| Tên hàng | ĐVH – Cô gái và dê 1200ml |
| Ngày đặt | 14-10-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 25-10-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 25-10-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Số lượng được +10% | |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
– Số lượng in: 21,000 sp -> 5,250 bước / 4sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ: 240 mm ( khổ in đề nghị: 224 mm)
– Dài: 830 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h———–10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h———–13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————-5.250b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
Số PGH: 111827
Ngày GH: 26/10/2011
SL: 21.200 sp
* KIỂM NGÀY: 26/10/2011
1 TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 sp
+ Đức in máy 5 màu: không hư.
+ Khanh bế: không hư
24/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5200bn/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:159
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
– Đã sản xuất hết giấy