Ngày: | 14-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111014-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xuân Thành |
Tên hàng | XTH – Opec 1 lít, SF [đỏ] |
Ngày đặt | 14-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 26-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 26-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 109 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu
Được cộng trừ 5%. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
– Số lượng in: 52,500 bộ -> 26,250 bước / 2 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ: 235 mm
– Dài: 3,544 m
– Số lượng in: 52,500 bộ -> 26,250 bước / 2 bộ
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ: 235 mm
– Dài: 3,544 m
– Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:23h30—-0h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :17.000—–>26.250b/2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–17.000b/2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2bo
Dinh chinh lai:bai tren cua P.V.Duc
* KIỂM NGÀY: 08/011/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 54.030 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 30 bộ (0,05%)(Giấy nhăn)
a) IN: + Đức in 34.000 bộ: không hư
Vũ : in 20.030 bộ: không hư
b) Bế: Khanh bế: không hư
Số PGH: 111929
Ngày GH: 10/11/2011
SL: 54.000 bộ
7/11/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:26250bn/2b0
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:136
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ: