Ngày: | 15-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111015-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Davita Bone |
Ngày đặt | 15-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng theo file thiết kế |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Màu sắc như đã SX, Tiếp thị duyệt mẫuSố lượng không được in thiếuIn, kiểm, giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng.
Hướng quấn cuộn dạng 01 |
Đã kiểm tra xong.
Khách đề nghị tăng số lượng từ 55,000 sp thành 60,000 sp
=> Đã điều chỉnh PTT
– Số lượng in: 63,000 sp -> 31,500 bước / 2 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: BW0148
– Khổ: 178 mm
– Dài: 2,930 m
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Bóng Vanish + Xám bạc pha + Xám nhạt pha + Cam + Đen + Cán UV bóng.
2. KIỂM TRA THÀNH PHẨM TRƯỚC KHI GIAO HÀNG.
Lưu ý: Nhân viên sẽ kiểm hàng trước khi giao, khi phát hiện lỗi thì loại sản phẩm hư và báo cáo đầy đủ theo mẫu đã được hướng dẫn.
*Cong viec ngay 19/10/2011
1: Hop giao ban
2: Pha muc ĐVH – Relik vang 25ml_Mặt trước
3: Pha muc may 5 mau HBU – Davita Bone
4: Phu in lua phang TCI – Dos Equis
5: Ho tro Tang in lua phang mau PNC – Tàu biển N200Z
6: Chup ban lua in phang mau PNC – Tàu biển N200Z
7: Chuan bi vat tu p- Flexo
8: Ve sinh p- Flexo
Số PGH: 111811
Ngày GH: 20/10/2011
SL: 24.000sp (01 cuộn)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00—>15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :00————12.000b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:93mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.000b\2sp———–31.500b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
Số PGH: 111816
Ngày GH: 21/10/2011
SL: 38.000sp (02 cuộn)
-Đã xuất xuất hết: 3,100 m giấy
* KIỂM NGÀY: 21/10/2011
1 TỔNG SỐ LƯỢNG: 62.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
+ Vũ in 24.000 sp:
+ Đức in 38.000 sp.
+ In không bế