PTT:THL – Decal Scooter 0.8L

Ngày: 18-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111018-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Thăng Long
Tên hàng THL_ Decal Scooter 0.8L
Ngày đặt 18-10-2011
Ngày yêu cầu giao 31-10-2011
Ngày đồng ý giao 31-10-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng (nước)
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 30,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu proof, Tiếp thị duyệt mẫu

Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT:THL – Decal Scooter 0.8L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn:0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Avery_AW0331
    Khổ đề nghị: 248mm
    Bước in đề nghị: 87mm/1 bộ.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Cán màng bóng (màng nước).
    3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (4.000sp/cuộn).

  5. NTDTrinh nói:

    – Số lượng in: 31,500 bộ -> 31,500 bước / 1 bộ
    – Vật tư sử dụng: Đặt mới
    – Loại vật tư: AW0331
    – Khồ: 248 mm
    – Dài: 2740 m
    * Vật tư phụ:
    – Vật tư sử dụng: Đặt mới
    – Loại vật tư: Màng BOPP trong (màng nước) [Long Vân]
    – Khồ: 244 mm
    – Dài: 2740 m

  6. NTDTrinh nói:

    Đã có giấy và màng

  7. DHVu nói:

    1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Hoàn Vũ
    2. LOẠI POLYME YÊU CẦU: polyme đỏ
    3. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 95 x 255mm
    4. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:4
    5. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):A
    6. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:4
    7. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
    8. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):60 phút
    9. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:

  8. DHVu nói:

    đã chụp bảng xong

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30—->23h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :000———>2.500b\1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b\1bo————-20.000b\bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo

  11. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :20.000———30.000b\bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo

  12. DHVu nói:

    sua so luong in la 31.500b/bo

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 111921
    Ngày GH: 08/11/2011
    SL: 16.000 bộ

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 112003
    Ngày GH: 12/11/2011
    SL: 14.800 bộ

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 11/11/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 bộ (1,91%)
    + Vũ, Đức in31.400 bộ: hư in khác màu: 400 bộ (1,27%)
    + Khanh bế hư 200 bộ (0,63%) bế dính” xương”.
    +Nghĩa kiểm cuộn.

  16. NTKhanh nói:

    6/11/11
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:31500bn
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:90
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:

  17. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 07/11/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
    Báo cáo chia cuộn:
    1.THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
    2. THỜI GIAN BẮT CHIA CUỘN: 13h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN: 15h00
    4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
    5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16000 bộ
    6. KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN:

  18. NVHieu nói:

    Ngày báo cáo: 11/11/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
    Báo cáo chia cuộn:
    1.THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
    2. THỜI GIAN BẮT CHIA CUỘN: 7h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN: 9h00
    4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
    5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14800 bộ
    6. KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN:

Trả lời