Ngày 08/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b/bộ |
79.2 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h30 16h30 |
15h 28h |
3 |
12h 15h |
13h30 16h30 |
3 |
50% |
2.250 b/ bộ |
49.58 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 20h |
18h30 23h50 |
4.34 |
18h30 23h50 |
20h 24h |
1.66 |
72% |
11.440 b/bộ |
167.7 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h50 2h30 4h20 |
1h25 3h30h4h55 |
2.16 |
0h 1h25 3h30 4h55 |
0h50 2h30 4h20 6h |
3.84 |
36% |
5.850 b/bộ |
165.7 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.875 b/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
115.5 m2/ca |
Kim Nhựt