Ngày 09/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
8.000 b/sp |
95.48 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h 15h |
13h30 18h |
4.5 |
13h30 |
15h |
1.5 |
75% |
2500b/sp 5250b/ bộ |
170 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h20 |
24h |
3.7 |
18h |
20h20 |
2.3 |
62% |
10.500 b/sp |
103.9 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
157 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
131.7 m2/ca |
Kim Nhựt