Ngày 11/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
8h30 |
12h |
3.5 |
6h |
8h30 |
2.5 |
58% |
10.500 b/sp |
125.3 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h45 |
16h05 |
2.3 |
12h 16h05 |
13h45 18h |
3.7 |
38% |
5250 b/bộ(4sp) |
140.2 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
9.000 b/2sp |
130.2 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2sp |
246 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.883 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
160 m2/ca |
Kim Nhựt