Ngày: | 25-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111025-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Xúc xích Francfort |
Ngày đặt | 25-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 31-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 31-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Có thể tận dụng giấy tồn kho:
– Khổ đề nghị: tối thiểu 115mm.
– Bước in đề nghị: 104mm/2sp.
Lưu ý: PTT này cần gấp, theo đơn đặt hàng của Khách hàng.
– Số lượng in: 10.500 sp -> 5,250 bước / 2 sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại vật tư: BW0227
– Khổ: 124 mm (- Khổ in dề nghị: 115 mm )
– Dài: 546 m
Da chup bang va nhan hop dung cu
Phim thiet ke la 4 san pham nhung tan dung giay ton kho la 2 san pham.Chu y:lan sau co san xuat lai ,xuat phim 4 san pham
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h——–9h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h450
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:3500bn/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:105
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:3500
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:105
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
Số PGH: 111908
Ngày GH: 01/11/2011
SL: 10.500 sp
* KIỂM NGÀY: 01/11/2011
1 TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 0
+ Vũ in : không hư.
+ Khanh bế: không hư