PTT:ANTI- HVNCLC 2011

Ngày: 25-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111025-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ANTI
Tên hàng ANTI-  HVNCLC 2011
Ngày đặt 25-10-2011
Ngày yêu cầu giao 10-11-2011
Ngày đồng ý giao 10-11-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục
Mã số NCC và NVL VHM – SVLW – PSK
Chiều rộng khổ in (mm) 32
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100,000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như đã sản xuất, được phép cộng 10%.

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT:ANTI- HVNCLC 2011

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. NTNHuong nói:

    NVL cho PTT này thay đổi từ SVLW – PS của TKK thành SVLW – PSK của VHM.
    => Đã điều chỉnh PTT

  5. NTDTrinh nói:

    – Số lượng in: 105,000 sp -> 10,500 bước / 10 sp
    – Vật tư sử dụng: Đặt mới
    – Loại vật tư: SVLW – PSK (VHM)
    – Khổ: 186mm
    – Dài: 756 m

  6. NTDTrinh nói:

    – Đã có giấy

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30——-9h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:72
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-10.500b\10sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\10sp

  8. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 08/011/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 108.240sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 108.000sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 240 sp (0,22%)
    a) IN: + Đức in 108.240 sp, hư 240sp( 0,22). Lý do: in lé
    b) BẾ:+ Khanh: không hư

  9. KimThu nói:

    Số PGH: 111932
    Ngày GH: 11/11/2011
    SL: 108.000 sp

  10. NTKhanh nói:

    7/11/11
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:16h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h30—-
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17-8h00———20h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10600bn/
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:73
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:

Trả lời