| Ngày: | 28-10-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111028-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
| Tên hàng | DTN – Nhãn gấu cầm đàn |
| Ngày đặt | 28-10-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-11-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 15-11-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery_BW0230 hoặc Thái KK PPTL – TW |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Số lượng được + 5% | |
Nhãn Gấu cầm Đàn còn tồn 200sp
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: tận dụng giấy tồn kho.
– Số lượng in: 10,500 sp -> 5,520 bước /2 sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại: Decal trong tẩy trong TKK- PPTL-TW
– Khồ: 200 mm (-Khồ in đề nghị: 182 mm )
-Dài: 388 m
* Huỷ comment ở trên, sử dụng commnet này:
– Số lượng in: 10,500 sp -> 5,250 bước /2 sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại: Decal trong tẩy trong TKK- PPTL-TW
– Khồ: 200 mm (-Khồ in đề nghị: 182 mm )
-Dài: 388 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG 13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00—->14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–5.250b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:07h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5.250/b
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:74
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
* KIỂM NGÀY: 16/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 12.425 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 bộ (giao hàng 10.400 sp, tồn lại 2.000 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 25 sp (0,20%)
+ Vũ in máy 5 màu: không hư
+Tăng bế : hư 25 sp (0,20%) cắt phạm vào nhãn
* B PSS trên bỏ. bài này đúng.
* KIỂM NGÀY: 16/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 12.425 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.400 sp (giao hàng 10.400 sp, tồn lại 2.000 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 25 sp (0,20%)
+ Vũ in máy 5 màu: không hư
+Tăng bế : hư 25 sp (0,20%) cắt phạm vào nhãn
Số PGH: 112010
Ngày GH: 17/11/2011
SL: 10.400 sp