Ngày: | 28-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111028-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Novid 185ml xanh lá |
Ngày đặt | 28-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 14-11-2011 |
Ngày đồng ý giao | 14-11-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 118 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 13.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Sử dụng nhũ Liên Minh.
Số lượng của đơn hàng: 13,000 bộ, Hưởng sữa lại số lượng trên PTT.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, khuôn nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
Lưu ý: Bảng trắng dùng chung cho 3 loại 185ml.
UV dùng chung 3 loại 185ml.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã điều chỉnh số lượng trên PTT
– Số lượng in: 13,650 bộ -> 6,825 bước / 2 bộ
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại: BW0062
– Khổ: 252 mm
– Dài: 750 m
* Vật tư khác:
– Số lượng in: 13,650 bộ -> 6,825 bước / 2 bộ
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại: Nhũ bạc LM
– Khổ: 45 mm
– Dài: 130 m
– Đã có giấy
– Khổ: 260 mm ( – khổ in đề nghị: 252 mm )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:07h00—>07h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH 50
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-6.900b\bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
12/11/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:8h15
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:6900bn/2b0
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:131
10. BƯỚC NHŨ:16
11.NHIỆT ĐỘ:130
KIỂM NGÀY: 14/011/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 14.750 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ(0,33)
a) IN: + Vũ in 14.750 bộ, hư 50 bộ (0,33) Lý do: in lé
b) BẾ:+ Khanh: không hư
Còn tồn lại 400 bộ
Số PGH: 112006
Ngày GH: 15/11/2011
SL: 14.300 bộ