Ngày: | 28-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111028-012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 28-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 05-11-2011 |
Ngày đồng ý giao | 05-11-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pilar (EL00_loại giòn) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 240,000sp (200,000 SP khách đặt + 40,000 SP bù hàng lỗi) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Số lượng được phép cộng trừ 2%.Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ
Màu sắc như mẫu đã sx |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
1. PTT ghi hu 40,000sp.
2. PSS hu 40,000sp co khong?
3. Thu tuc thu hien nhu the nao de xac dinh hang hu 40,000sp?
4. Hu nhu the nao va ly do?
5. Nguoi lam loi hu sp co biet de khac phuc ko?
Huong, Yen, Hong tim hieu cac cau tra loi va bao lai og.
– Số lượng in: 252,000 sp -> 50,400 bước / 5 sp
– Vật tư sử dụng: Tồn kho
– Loại: Decal tem bể Four Pilar EL00
– Khổ: 60 mm
– Dài: 1160 m
Đề nghị tiếp thị xác định rõ ràng và cụ thể loại nguyên vật liệu sử dụng cho PTT này.
Decal sử dụng cho PTT này: Decal tem bể Four Pilar (EL00_loại giòn).
Đã điều chỉnh PTT
Số PGH: 111914
Ngày GH: 03/11/2011
SL: 100.000 sp
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30. 18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00. 20h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:28mm/5sp.
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:000—>6500b. bước/5sp. 3000b. bước/3sp.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):sử dụng khổ giấy nhỏ (40mm) nên cắt bảng đỏ-xanh đậm. Chú ý: s/x lần sau chụp lại 2 bảng này.
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Số PGH: 111916
Ngày GH: 04/11/2011
SL: 105.000 sp
Số PGH: 111916
Ngày GH: 04/11/2011
SL: 40.000 sp (giao bù).
* KIỂM NGÀY: 03/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 247.080 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 245.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.080 sp (0,84%)
+ IN , BẾ máy 4 màu: + Khanh in,bế hư 2.080 sp (0,84%) bế hư và in khác màu.