Ngày: | 07-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111107-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Thịt chà bông 100g_ (84 x 69.5)mm |
Ngày đặt | 07-11-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-11-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-11-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 84 |
Chiều dài khổ in (mm) | 69.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã chấp nhận file thiết kế
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 166 mm ( khổ đề nghị: 155 mm)
Dài: 465 m
Đã có giấy
Danh mau nhan VIN – Panta Love
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG 10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30——11h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000–>1.000b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
số lượng giấy thực tế sản xuất :530 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000—->5.250b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h45
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5.250/b
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:88
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
* KIỂM NGÀY: 16/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.547 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 47 sp (0,44%)
+ Đức in máy 5 màu: không hư
+ Tăng bế lệch hư 47 sp (0,44%)
Số PGH: 112022
Ngày GH: 19/11/2011
SL: 10.500 sp