Ngày 14/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 9h50 |
8h30 12h |
4.7 |
8h30 |
9h50 |
1.3 |
78% |
12.050 b/sp |
104.3 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 17h30 |
16h35 18h |
5 |
16h35 |
17h30 |
1 |
83% |
9.500 b/sp |
82.3 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h15 |
24h |
5.75 |
18h |
18h15 |
0.25 |
96% |
12.500 b/sp |
108.2 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
1h30 |
1.5 |
1h30 |
6h |
4.5 |
25% |
3.300b/sp |
28.6 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.337 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
80.9 m2/ca |
Kim Nhựt