STT | Tên Sản Phẩm | VHG – Xúc xích superman 400g |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-111111-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Việt Hương. |
Tên file của khách | tem xxtt final thêm KLT_KHCC | |
4 | Tên file đã sửa xong | SuperMan 400g_Goc 09-11-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | TKK – HAL-W |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 100mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 60 mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước (màng bóng). |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 200mm |
Bước in đề nghị | 104mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. Lưu ý: Khổ màng bóng nhỏ hơn khổ giấy đề nghị 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT:VHG – Xúc xích superman 400g
Có sự thay đổi từ cán UV bóng thành cán màng bóng, đã chỉnh trực tiếp trên PHI (ngày 14/02/2012).
Đã điều chỉnh NVL trực tiếp trên PHI: từ Avery AW_0331 thành TKK – HAL-W (ngày 08/03/2012).
Đã điều chỉnh NVL trực tiếp trên PHI: từ TKK – HAL-W thành LTC – SC ( U ) PW6K(ngày 22/09/2012).
Đã điều chỉnh NVL trực tiếp trên PHI: từ LTC – SC ( U ) PW6K thành TKK – HAL-W(ngày 27/03/2013).
Đã điều chỉnh NVL trực tiếp trên PHI: từ TKK – HAL-W thành AW_0331(ngày 27/03/2013).