ngày 15/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 9h |
6h40 12h |
3.7 |
6h40 |
9h |
2.3 |
62% |
1250b/sp 4800b/bộ |
92.4 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 16h45 |
14h30 18h |
4.75 |
14h30 |
16h45 |
1.25 |
79% |
9.700 b/bộ |
162 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23g30 |
5.5 |
23g30 |
24 |
0.5 |
92% |
17.000 b/bộ |
276 |
4
|
Phạm Văn Đức |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
9000 b/bộ |
146 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.437 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
169.2 m2/ca |
Kim Nhựt