Ngày: | 17-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111117-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tinh heo Max 99 |
Ngày đặt | 17-11-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 30-11-2011 |
Ngày đồng ý giao | 30-11-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
Chiều dài khổ in (mm) | 39 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu proof,Khách hàng duyệt mẫuĐóng gói: bỏ vào túi nilon trước khi đóng thùng (giống như đóng gói cuộn) |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng decal nhựa đục Avery_BW0227
1. Khổ đề nghị: 180mm.
2. Bước in đề nghị: 83mm/4sp.
Số lượng in :105,000 sp =>26,250 b/ 4sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
Loại vật tư : Avery_BW 0227
Khổ : 180 mm
Dài : 2,178 m (bước in đề nghị 83 mm/ 4sp)
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đề nghị không cán UV
=> Đã điều chỉnh PTT
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Đóng gói: bỏ vào túi nilon trước khi đóng thùng (giống như đóng gói cuộn)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h——–16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–2.000b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b\4sp—————25.500b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
Ngày báo cáo: 25/11/2011 Tên NV báo cáo: Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25500 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 84
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
* KIỂM NGÀY: 29/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 102.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.692 sp (giao 100.000 sp, tồn lại 1.692 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 308 sp (0,30%) in lé
+ Đức in hư 308 sp (0,30%) in lé
+ Phát bế: không hư
Số PGH: 112119
Ngày GH: 07/12/2011
SL: 100.000 sp