PTT: TTH TOP (nhỏ)

Ngày: 20/08/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80208 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Trang Tinh
Tên hàng TTH – TOP ( nho )
Ngày đặt 20-08-2008
Ngày yêu cầu giao 30-08-2008
Ngày đồng ý giao 30-08-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (TKK) SVLW
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 250
Chiều dài khổ in (mm) 65
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp (được in chênh lệch +10%)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: TTH TOP (nhỏ)

  1. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> 10.500 bước in x 1 sp
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 27.1 cm
    * Dài = 756 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 500 m = 1.000 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong

  3. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:”ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:27.1 cm
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):02 cuộn x 500 m = 1.000 m
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  4. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
    *THOI GIAN VO BAI :12h30-13h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:0—–10.500bbo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. PTKThanh nói:

    Thực tế giao vật tư cho phòng máy : 02cuộn x 400 m = 800 m

  6. LTPhong nói:

    2) Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00…15h30len dao va ve sinh may 15h30…16h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70mm

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ:đạt
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ không có

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 01/9/2008
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.512 sp
    2.SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.200 sp
    3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 312 sp (2,96%)
    a. IN HƯ: lé chữ : 290 sp (2,75%)
    b. BẾ HƯ: 22 sp (0, 20%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  9. DTTLy nói:

    PGH:82808
    Ngày: 80903
    SL: 10200 TỜ

  10. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

Trả lời