| Ngày: | 20/08/2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 80208 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Tổng Hợp |
| Tên hàng | THP – Rau Tiến Vua |
| Ngày đặt | 20-08-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-08-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 28-08-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (AVERY) nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 138 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 98 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
|
Đã sản xuất, chụp lại một bảng đen vì khách hàng sửa nội dung, mai có phim.
Số lượng in : 10.500 sp -> 5.250 bước in x 2 sp
Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 22.6 cm
* Dài = 762 m
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1.000m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 5.250 bước
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h15 .rua 1 lo va thao 5 hoc muc ra ve sinh
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
*THOI GIAN VO BAI :16h45 den 17h45 len giay that
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
8. BƯỚC IN:145mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.”ĐẠT”
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:”ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN.”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:22.6 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M)01 cuộn x 1.000m
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.”ĐẠT”
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
*trong thời gian vừa qua vỗ bài chậm ,vì lý do mỗi lô hàng là phải thay đổi lô+chỉnh áp lực của lô.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THOI GIAN VO BAI :Thay lo den 18h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
8. BƯỚC IN:145mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0—–5300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h 40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:146
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 29/8/2008.
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.647 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 47 sp (0,44%).
a. IN HƯ: 21 sp (0,19%).
b. BẾ HƯ: 26 sp (0,24%).
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn..
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN:đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khôngc ó lót trắng
b. PHIM IN: đạt
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
PGH: 82724
Ngày: 80829
SL: 10.600 SP
Đã hoàn thành PTT này