Ngày: | 30-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111130 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Nước Sâm Tươi OPha |
Ngày đặt | 30-11-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery -BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Chý ý nhãn này in số lượng 5.000sp (NSX: 16-12-2011)&(HSD:16-12-2014) 5.000sp (NSX: 25-03-2012)&(HSD: 25-03-2015)
– Tổng cộng 2 loại là 10,000sp |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới.
1. Màu vàng nền pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Bước in gồm 2 nhãn, in xong nhãn thứ nhất có nội dung khác thì thay bảng đen in tiếp loại thứ 2.
số lượng in : 10,500 sp => 5,250 bước / 2 sp
vật tư sủ dụng :
loại vật tư : Avery – BW 0148
khổ : 168 mm + 178 mm (khổ in đề nghị 130 mm / 2 sp)
dài : 551 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00—>11h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————2.000b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
huỷ phiếu trên
số lượng in : 10,500 sp => 5,250 bước x 2 sp / 1 loại x 2 loại
vật tư sử dụng : tồn kho
loại vật tư : BW 0148
khổ : 168 mm + 178 mm ( khổ in đề nghị : 130 mm
dài : 551 m ( bước in đề nghị : 105 mm / 2 sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :13h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000—–>2.600b\2sp/ loai 1(NSX: 16-12-2011)&(HSD:16-12-2014)
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :15h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—–>2.600b\2sp/ loai 2 (NSX: 25-03-2012)&(HSD: 25-03-2015)
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2600b/2sp/loai 1(NSX: 16-12-2011)&(HSD:16-12-2014)
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:107
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2600b/2sp/loai 2 (NSX: 25-03-2012)&(HSD: 25-03-2015)
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:107
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
số lượng thực tế sản xuất : 570 m
Số PGH: 112121
Ngày GH: 08/12/2011
SL: 10.400 sp
* KIỂM NGÀY: 07/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.400 sp ( 02 loại )
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp (01 loại 5.200 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
+ Vũ in (02 loại)
+ Trường bế ( 02 loại)