Ngày 20/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
54.500 b/18sp |
164 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 14h40 |
13h 18h |
4.4 |
13h |
14h40 |
1.6 |
73% |
2100b/18sp 10700b/2sp |
170 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h40 |
20h45 24h |
5.1 |
20h45 |
21h40 |
0.9 |
85% |
16.800 b/2sp |
213 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.300 b/2sp |
164 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
277.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
178 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhựt dùng cái quân bình 7 ngày của chung phòng máy thay cái hàng ngày.