PTT: TAU – Nhãn lesgo (mẫu 1)

Ngày: 23/08/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80823 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TÂY ÂU
Tên hàng TAU – Nhãn lesgo (mẫu 1)
Ngày đặt 22-08-2008
Ngày yêu cầu giao 31-08-2008
Ngày đồng ý giao 31-08-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa trong (mặt sau)

Nhựa đục (mặt Trước)

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 42mm
Chiều dài khổ in (mm) 75mm
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán băng keo trong suốt (mặt trước)
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ]
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file khách hàng đã đưa

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: TAU – Nhãn lesgo (mẫu 1)

  1. Son Tran Van nói:

    Chờ phản hồi của khách hàng mới tiến hành sản xuất

  2. BDThang nói:

    Khách hang đã duyệt roi cho tiến hanh sản xuất

  3. Son Tran Van nói:

    Lấy thông số kỹ thuật ở phiếu hàng in (PHI), link ở phần tên hàng trong phiếu tiếp thị này.

  4. VNTPhuong nói:

    Có phim rồi, chị cho chụp bảng nha!

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> 5.250 bước in x 2 sp x 2 loại ( mẫu 1 + mẫu 2 )
    Vật tu sử dụng : vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư : BW 0087 -> mặt trước ( có cán băng keo )
    BW 0062 -> mặt sau
    * Khổ = 16.8 cm -> mặt trước , 16.6 cm -> mặt sau
    * Dài = 504 m -> mặt trước + 504m -> mặt sau
    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Băng keo = PP 3B
    * Khổ = 16.2 cm
    * Dài = 02 cuộn x 400 m

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00(14h00 họp đến 14h35 in tiếp)
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8.00
    8. BƯỚC IN:94
    9. SỐ LƯỢNG IN:5300
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):mặt sau
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. VNTPhuong nói:

    ( chung phim và bảng với TAU – Nhãn lesgo (mẫu 2)

  8. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ): ”ĐẠT”
    # BẢNG. ”ĐẠT”
    a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:không có
    # DAO BẾ:ĐẠT

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 03/9/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.353 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.100 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 253 bộ (2,44%)
    a. IN HƯ: 106 bộ (1,02%)
    b. CÁN BĂNG KEO MẶT TRƯỚC HƯ (MS không có cán BK): 82 bộ (0,79%).
    c. BẾ HƯ: 65 bộ ( 0,62%).
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  10. DTTLy nói:

    PGH: 82810
    Ngày: 80904
    SL: 10100 BỘ

  11. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

Trả lời