PTT:LLE – Lesgo Cam

Ngày: 09-12-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111209 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Cam
Ngày đặt 09-12-2011
Ngày yêu cầu giao 24-12-2011
Ngày đồng ý giao 24-12-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu đã SX

–         Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn

–         Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT:LLE – Lesgo Cam

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file cũ, nhãn sau file cũ, dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
    Lưu ý: Nhãn Trước Cam và Dau in riêng, nhãn sau Cam và Dâu in chung.

  4. ttmhoai nói:

    * Mặt trước
    số lượng in : 10,500 sp => 2,625 bước / 4 sp
    vật tư sử dụng : tồn kho
    loại vật tư : BW 0147
    khổ : 262 mm ( khổ in đề nghị : 164 mm / 4 sp )
    dài : 231 m ( bước in đề nghị : 88 mm / 4 sp )

  5. ttmhoai nói:

    Hủy comment trên:
    * Mặt trước
    Số lượng in : 10,500 sp => 2,625 bước / 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    Loại vật tư : BW 0147
    Khổ : 192mm + 244mm ( khổ in đề nghị : 164 mm / 4 sp )
    Dài : 231 m ( bước in đề nghị : 88 mm / 4 sp ).

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:7h———8h30[ chup moi bang UV]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :11h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00————5.200b\4sp\2 loai
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h15———12h[2 lo] Ban giao lai cho ca A.Phung]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO

  8. ttmhoai nói:

    Số lượng thực tế sản xuất : 224 m

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :19h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1600—->2600b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO

  10. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:20h00—-20h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :0000—->2.600b/4sp mat truoc/ cam
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5200 bước
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5200 bước mat sau
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

  13. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000 bước
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2600 bước mat truoc
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

  14. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:4oosp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Vũ in lé 400sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN :

  15. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vô Danh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN :

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 21/12/2011 (mặt trước)
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,88%)
    + Vũ in: hư 200 sp (1,88%) in khác màu
    +Khanh bế: không hư
    + Trường kiểm cuộn

    * KIỂM NGÀY: 21/12/2011 (mặt sau)
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    + Phụng in: không hư
    +Khanh bế: không hư
    + Trường kiểm cuộn

  17. KimThu nói:

    Số PGH: 112211
    Ngày GH: 21/12/2011
    SL: 10.400 bộ

Trả lời