Ngày: | 23-08-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80823 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TOTAL |
Tên hàng | TTL – Process oil 1000L |
Ngày đặt | 22-08-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 27-08-2008 |
Ngày đồng ý giao | 27-08-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | VHM (trắng đục 569) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 230 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 700 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu màu (có mẫu) |
khổ giấy in. 12,5*23,5cm/1sp.
ố lượng in : 700 sp -> 700 tờ x 1 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = SVLW – PS/ VHM ( a. Toại đồng ý thay bằng loại vât tư này )
* Khổ = 12.5 cm x 23.5 cm / 1 sp
Kiểm xong lúc 14 giờ, 29/8/2008
số lượng in :650sp
Số lượng in đạt: 648sp
Số lượng in không đạt: 2sp, hư 0,30%
Người thực hiện: MAI
PGH:82803
Ngày: 80830
SL: 648 TỜ