Ngày: | 23-8-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80823-009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Bửu |
Tên hàng | BUU – Đai dây nịt lớn [23-8-2008] |
Ngày đặt | 23-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 3-9-2008 |
Ngày đồng ý giao | 3-9-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Minơ |
Mã số NCC và NVL | Khách cung cấp |
Chiều rộng khổ in (mm) | 173 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6 cuộn = 600 mét (mỗi cuộn khổ 20cm x 100m) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã sản xuất
Vật tư khách hàng giao để ở phòng khách, cần chia cuộn.
Vật tư của khách hàng : 02 cây khổ 60 cm x 100 m -> chia cuộn :
06 cuộn khổ 20 cm x 100 m
Số lượng in : in theo VT khách giao
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h50—13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h35
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
THOI GIAN VO BAI: 14h20—-15h45 (14h45—15h30 van phong bao cup dien nen phai tam thoi dong may )
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:15.00
8. BƯỚC IN:172 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2100 buoc
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):bệ mặt giấy bị bụi, không đạt đã báo lãnh đạo (anh sơn) anh son nói chạy tiếp.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 18h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:15.00
8. BƯỚC IN:172 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2100—-3220b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h30…3h00ve sinh may
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:174
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đạt
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khôngc ó cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có