Ngày: | 14-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111214 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_lần 4 |
Ngày đặt | 14-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Số lượng được cộng 10%.- Màu sắc như đã sản xuất
– Sử dụng mực “Con Cọp” cho 4 màu. |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
Cách sản xuất:
1. In: Lót nền trắng bằng máy 2 màu.
2. In màu hồng pha + Xám (đen chạy nhạt) trên máy 5 màu.
3. In chữ Relik màu trắng trên máy 2 màu (1 lần in).
4. Ép nhũ -> cán UV bóng bằng máy flexo, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: In mực CON CỌP cho cả 4 màu vì lý do bền màu.
Số lượng in : 110,000 sp => 12,222 bước / 9 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
Loại vật tư : Avery – BW 0062
Khổ : 140 mm + 148 mm ( khổ in đề nghị : 140 mm / 9 sp )
Dài : 1,308 m ( bước in đề nghị : 107 mm / 9 sp )
Đã kiểm tra xong.
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000——–>1.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.500b——–>9.700b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
Ghi chú:- Buổi sáng lúc 10h15 ->10h30 mất điện.
– Khi lên cuộn giấy khổ 148mm đầu cuộn bị dao động, biên 2 bên không đều( khoảng 1000b.)
Số lượng thực tế sản xuất : 1,463 m
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :10h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9.700b——–>12.400b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:107mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-8.500b\9sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 2 máy 5 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
Ghi chú:Giay dao dong rat kho in ————-in lan 2 may 5 mau bi le
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :09h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:107
9. SỐ LƯỢNG IN ;8.500—->12.400
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 2 máy 5 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:107
9. SỐ LƯỢNG IN :000———->8.900b/9sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 3 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO:
Ghi chú: Giấy bị dao động in bị lé.
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN:107
9. SỐ LƯỢNG IN :8.900b/9sp———–12.400b\9sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 3 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO:
22/12/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:7h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30 nh0 chu thanh chjnh laj lo can nhu
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5000bn/9sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: in giao dong nhieu ep nhu ko chuan
9. BƯỚC BẾ:108
10. BƯỚC NHŨ:128
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:23
23/12/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:5000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:12400bn/9sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: in giao dong nhieu ep nhu ko chuan
9. BƯỚC BẾ:108
10. BƯỚC NHŨ:128
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:23
Ngày báo cáo: 24/12/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12500 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 108
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
* KIỂM NGÀY: 26/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 12.500 bước x 9 sp = 112.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 110.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.500 sp (2,22%)
a) IN HƯ: 1.810 sp (1,60%)
+ Mai in 112.500 sp (L1): không hu
+ Đức in 76.500 sp (L2): hư 687 sp (0,89%) in lé bon nên bên ép nhủ không đều
+ Vũ in 36.000 sp (L2): hư 998 sp (2,77%) in lé bon và in mất nét lo go (R).
+ Mai in 80.100 sp (L3): hư 125 sp (0,11%) in lé vì qua mối nối
+ Đức in 32.400 sp (L3): không hư
b) ÉP NHŨ: + Khanh ép nhũ: hư 205 sp (0,18%)
c) NHŨ MỜ: loại ra 298 sp (0,26%)
d) BẾ HƯ: + Phát bế: hư 187 sp (0,16%)
* chi tiết vật tư khác :
loại vật tư =Nhũ bạc thường:
– Khổ đề nghị: 115mm
– Bước in đề nghị: 130mm/9sp.vấn đề nhũ : khổ nhũ :60 mm; bước nhũ : 160 mm/ 3 sp )
– Dài : 1,740 m
Số lượng thực tế sản xuất nhũ :1,740 m
Số PGH: 112222
Ngày GH: 29/12/2011
SL: 110.000sp