STT | Tên Sản Phẩm | TAU – Nhãn lesgo (mẫu 2) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80825-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY TÂY ÂU |
Tên file của khách | nhan lesgo du kien 04 | |
4 | Tên file đã sửa xong | 2 loai so1-so2_Goc |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh nội dung, màu sắc theo yêu cầu khách hàng. Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa trong ( mặt sau)
Nhựa đục (mặt trước) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 42mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 74mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 5 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt (mặt trước) |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 166mm |
Bước in đề nghị | 96mm/4 nhãn của 2 loại. | |
18 | Ghi chú |
|
Người soạn: Trần Văn Sơn
*bước in 95mm.
*căng giấy 8m.
*bước in mặt sau 95mm.
*căng giấy 8m.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 13h 30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
2) Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:800bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):