STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Zhuyunie mềm mịn 1000ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80825-08 |
2 | Tên Công Ty Khách | QUỐC SINH |
Tên file của khách | F-8.11 IN_Sau | |
4 | Tên file đã sửa xong | F-8.11 IN_Sau |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Mặt trước: 68,3mm ; Mặt sau: 68,3mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Mặt trước: 112,6mm Mặt sau: 125,5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 1 (lót màu trắng)+ Ép nhủ xanh |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới KH cung cấp |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương (620) |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 255mm |
Bước in đề nghị | 150mm/2 bộ. | |
18 | Ghi chú |
|
Người soạn: Trần Văn Sơn
*bước in 148mm
*căng giấy 14m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h10
*THOI GIAN VO BAI :21h10—-22h.Cho duyet mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0—-2700b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN: