Ngày 24/03/2008 (chủ nhật)
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
13.800 b/3sp |
132 |
2 |
Phạm Văn Đức |
14h30 |
18 |
3.5 |
12h |
14h30 |
2.5 |
58% |
7.000 b/2bộ |
58 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
34.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
95 m2/ca |
Kim Nhựt