Ngày: | 04-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120104 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g |
Ngày đặt | 04-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2012 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery – BW0227
-SL in: 33,000 SP => 8250 bước / 4 sp
-Khổ đề nghị: 244 mm
-Dài đề nghị: 948 m ( bước in đề nghị : 115mm / 4 sp)
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery Dennison
+ Khổ: 244 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 244 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012, TT Thắng cho in theo mẫu cũ
09h20, Vũ in tốc độ 25/1746b/4sp- đạt
Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
09h50, Vũ in tốc độ 75/4778b/4sp- đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h—>08h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN: 115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:8.270b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,995 m
-SL thu hồi về kho: 1,029 m
-SL sx thực tế: 971 m => 8,400 bước ; 33,600 sp
Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
10h45, Vũ in tốc độ 75/8270b/4sp- đạt- kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:8170b/4sp.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:116
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
* KIỂM NGÀY: 12/01/2012
– Khách đặt: 30.000 sp
– VP giao giấy in: 8.400b/4sp= 33.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 33.080 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.600 sp/ 33.600-sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.000 sp (tỷ lệ hư 5,95%)
– Vũ: in hư: 150 sp (0,44%). in lé
– Vỗ bài 558 sp (1,66%)
– Trường bế hư: 1.292 sp(3,84%). do giấy dính keo vô lô làm cuốn giấy nhăn + bế ko đều
Số PGH: 120117
Ngày GH: 13/01/2012
SL: 31.600 sp
Đính chính: Trường, bế do lô dính keo kéo theo giấy làm giấy nhăn hư