Ngày: | 03-09-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80903 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TOTAL |
Tên hàng | TTL – Honda 4L |
Ngày đặt | 03-09-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 10-09-2008 |
Ngày đồng ý giao | 10-09-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 250 |
Chiều dài khổ in (mm) | 260 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (in lụa) |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu màu , số lượng được phép cộng trừ 10% (có mẫu) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
chị thanh xem lại nguyên vật liệu, có thay đổi loại mới cho đơn hàng này không. giúp em nhé. kích thước in như đã sản xuất.
Số lượng in : 4.400 bộ -> 4.400 tờ x 1 bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = AL – KP / VHM ( a.Toại đã đồng ý thay thế bằng loại VT này )
* Khổ = 24cm x 25 cm
Ngày có vật tư : 04/9/2008
Các bước cụ thể như sau:
1. THIẾT BỊ: đạt
2. NHÂN SỰ: đạt
3. MỰC: đạt
1. MÀU 1: đạt
2. MÀU 2: đạt
3. MÀU 3: đạt
4. MÀU 4: đạt. cán bóng py 383
5. MÀU 5:
6. MÀU 6:
7. MÀU 7:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
1. HÓA CHẤT 1: sw 808 đạt
2. HÓA CHẤT 2: p02 đạt
3. HÓA CHẤT 3: dnn602
5. VẢI : đạt
6. GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG): đạt. 24cm*25cm. số lượng 4400 tờ
7. MAKET IN: mẫu đã s/x
8. MẪU MÀU: đạt
1. TÊN HÀNG: ttl-honda 4lit
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CHUẨN BỊ IN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHUẨN BỊ: 13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
6. MẪU IN: đạt
7. SỐ MÀU CẦN IN: 4 màu
8. SỐ LƯỢNG GIẤY CẦN IN: 4400 tờ
9. SỐ MÀU IN.
* MÀU 1: đỏ
* MÀU 2:
* MÀU 3:
* MÀU 4:
* MÀU 5:
* MÀU 6:
* MÀU 7:
10. SỐ LƯỢNG IN TRONG NGÀY. 1800 tờ
* SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1800 tờ
* SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không
1. LÝ DO 1:
2. LÝ DO 2:
3. LÝ DO 3:
4. LÝ DO 4:
5. LÝ DO 5:
* TỔNG CỘNG (SỐ ĐẠT + KHÔNG ĐẠT TRONG NGÀY): 1800 tờ
11. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN ( NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. KINH NGHIỆM KHI IN:
TÊN HÀNG: HONDA -SL 10W-30
THỜI GIAN BẮT ĐẦU CHUẨN BỊ IN: 7h30
THỜI GIAN KẾT THÚC CHUẨN BỊ: 7h45
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h45
THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 16h
MẪU IN: Cán bóng
SỐ MÀU CẦN IN: 1 màu
SỐ LƯỢNG GIẤY CẦN IN :4400 tờ
SỐ MÀU IN.1 màu
* MÀU 1:
* MÀU 2:
* MÀU 3:
* MÀU 4:Bóng
* MÀU 5:
* MÀU 6:
* MÀU 7:
SỐ LƯỢNG IN TRONG NGÀY3800 tờ
* SỐ LƯỢNG ĐẠT:3800 tờ
* SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 0 tờ
1. LÝ DO 1:
2. LÝ DO 2:
3. LÝ DO 3:
4. LÝ DO 4:
5. LÝ DO 5:
* TỔNG CỘNG (SỐ ĐẠT + KHÔNG ĐẠT TRONG NGÀY): 3800 tờ
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN ( NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
KINH NGHIỆM KHI IN:
Thời gian bắt đầu kiểm 16 giờ, 08/9/08
Thời gian kết thúc 8 giờ 30 phút, 09/9/08
Số lượng in: 4.346 bộ
Số lượng in đạt:4.332 bộ
Số lượng in không đạt: 14 bộ
PHIẾU SAI SÓT:
Xanh in lem + lé:11 bộ
Đỏ in lé: 3 bộ
Tổng cộng in hư :14 bộ, hư 0,32%
Người thục hiện:KIỀU+ MAI+ HẠNH
ngày 09/09/2008
chuyển hàng đi bế:
thời gian:9h25
số lương:4332 bộ
Số PGH: 82901.
Ngày GH: 15/09/2008.
SL giao: 4.321 bộ.