Ngày: | 11-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120111 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml |
Ngày đặt | 11-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 02-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 02-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 54 |
Chiều dài khổ in (mm) | 127 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 44,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn : Mặt trước dạng 01, mặt sau dạng 02
– Số lượng SP/cuộn: 5,000 SP/cuộn – Sử dụng mực “Con Cọp” cho đơn hàng này. |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lần 1: lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 1 xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
PTT này in bằng mực “Con Cọp” => Đã điều chỉnh trên PTT
Do Hưởng quên. Các bộ phận vui lòng xem lại giúp.
Cám ơn
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery AW 0062
-SL in:46,200 bộ =>23,100 bước /2bộ
-Khổ đề nghị:271 mm
-Dài đề nghị:2,714 m ( bước in đề nghị : 117.5 mm / 2 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery AW0062
+ Khổ: 271 mm mm
+ Dài: 3,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 271 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 3
*KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/01/2012. Hưởng ký duyệt mẫu
14h15. Vũ in tốc độ 45/763b/ 2 bộ, đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/01/2012.
15h. Vũ in tốc độ 65/3315b/ 2 bộ, đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/01/2012.
15h 45. Vũ in tốc độ 70/6850b/ 2 bộ, đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/01/2012.
16h 30. Vũ in tốc độ 40/8771b/ 2 bộ, đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 13h00—>14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN: 117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:285b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:285—–>10.000b/2 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/01/2012.
08h 10. Vũ in tốc độ 60/11889b/ 2 bộ- màu đỏ nhạt, đề nghị tăng đỏ.
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/01/2012.
08h 45. Vũ in tốc độ70/14274b/ 2 bộ- đạt
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/01/2012.
09h 35. Vũ in tốc độ70/17508b/ 2 bộ- đạt (in L1)
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/01/2012.
10h25. Vũ in tốc độ70/20649b/2 bộ- đạt (in L1)
*KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/01/2012.
11h15. Vũ in tốc độ70/23800b/2 bộ- đạt (kết thúc in L1)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN: 117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:285b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10.000b/2 bộ———> 23.800b/2 b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1: TỔNG SỐ LƯỢNG BƯỚC IN THỤC TẾ: 23.800b
2. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300
3. SỐ BƯỚC IN HƯ KHI THAY CUỘN, NỐI GIẤY: 100 x 3 =300b
4.MÁY ĐỂ QUA ĐÊM, SÁNG CÂN CHỈNH ÁP LỰC, VỖ BÀI LẠI :100b
5.SỐ LƯỢNG BƯỚC IN ĐẠT: 23.800 – ( 300+300+100 ) = 23.100b/2 bo
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 203 m
-SL sx thực tế: 2797 m => 23,804 bước ; 47,609 bộ
Kiểm KBS thứ năm, ngày 19/01/2012. Tâm đồng ý màu sắc in theo mẫu cũ
15h50 Vũ in tốc độ 80/3470b/2bo – đạt (in lần 2)
Kiểm KBS thứ năm, ngày 19/01/2012
15h45 Vũ in tốc độ 80/7347b/2bo – đạt (in lần 2)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00——14h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30—–>15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
8. BƯỚC IN: 117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000——–>8.500b/2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Kiểm KBS thứ sáu, ngày 20/01/2012
8h25 Vũ in tốc độ 60/10995b/2bo – đạt (in lần 2)
Kiểm KBS thứ sáu, ngày 20/01/2012
8h45Vũ in tốc độ 65/12696b/2bo – đạt (in lần 2)
Kiểm KBS thứ sáu, ngày 20/01/2012
9h40Vũ in tốc độ 70/16115b/2bo – đạt (in lần 2)
Kiểm KBS thứ sáu, ngày 20/01/2012
10h25,Vũ in tốc độ 70/18981b/2bo – đạt (in lần 2)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN: 117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:8.500———>23.800b/2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:23450bn/4sp/(2mat)
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:118
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
31/1/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30.p
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:300b
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) in hu 250b . bi le
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: vo danh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh hu 50b . be pham san pham
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
* KIỂM NGÀY: 01/02/2012
– Khách đặt: 44.000 bộ
– VP cung cấp: 2797 m => 23.804 b/117.5mm/2bộ= 47.609 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 47.600 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 45.000bộ/47.600 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.600 bộ (tỷ lệ hư 5,46%)
+ Vũ in: lần 1+lần 2
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm: 300b= 600 bộ (1,26%)
– In hư 1.900 bộ (3,99%) do thay cuộn, nối giấy in lé, máy để qua đêm, sáng chỉnh áp lực vỗ bài lại
+ Khanh bế hư 100 bộ (0,21%) bế phạm vào nhãn.
Số PGH: 120204
Ngày GH: 02/02/2012
SL: 45.000 bộ.