Ngày: | 14-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120114 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_Hồng |
Ngày đặt | 14-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 05-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 05-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 47 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 10 % |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery BW 0062
-SL in: 6,600 bộ => 6,600 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 116 mm
-Dài đề nghị: 686 m ( bước in đề nghị : 104 mm / 1 bộ )
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Vàng
-Khổ đề nghị: 55 mm
-Dài đề nghị: 561 m ( bước in đề nghị : 85 mm /1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery BW 0062
+ Khổ: 250 mm+253 mm+254 mm
+ Dài: 1,362 m
2.Nhũ:
– Tồn kho :Nhũ vàng
+ Khổ: 640 mm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery BW 0062
+ Khổ: 117 mm ( chia từ khổ 253 mm+ 254 mm )
+ Số met: 1,275 m
+ Số cuộn: 1
* KIỂM KBS, ngày 01/02/2012. TT Phương ký mẫu
15H55, Vũ in, tốc độ 88/2240b/ 1 bộ, đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG: 14h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15—>14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN: 75 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 200——>7.200b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
giay co nhieu moi noi
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,275 m
-SL thu hồi về kho: 517 m
-SL sx thực tế: 758 m => 7,288 bước ; 7,288 sp
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Nhũ vàng
+ Khổ: 6 cm
+ Số met: 120
+ Số cuộn: 5
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 600 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 600 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:9h15
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30——13h00——-14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000bn/
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:7000bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:105
10. BƯỚC NHŨ:85
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
Submitted on 2012/02/02 at 09:47
KIỂM NGÀY: 02/02/2012
– Khách đặt: 6000 bộ
– VP cung cấp: 758 m => 7.288 b/ 1 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 7.288 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.800 bộ/ 7.288 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 488 bộ(tỷ lệ hư 6,69%)
+ Vũ vỗ bài hư 260s bộ( 3,56%)
in ko bon do dinh dầu 2 bên biên giấy nên bế hư + in lé 58 bộ (0,93%)
+ Khanh bế + ép nhủ: ép nhủ bị tróc hư 160 bộ( 2,19%)
Số PGH: 120207
Ngày GH: 04/02/2012
SL: 6.800 bộ.