Ngày: | 17-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120117 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 17-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 10-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục _Avery |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,000,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.
– Đóng gói: cho LA +HY – Giao hàng : chia thành 2 lần Lần 01: ngày giao 10.02.2012, số lượng: 500,000 SP Lần 02: ngày giao 10.03.2012, số lượng: 500,000 SP |
Đã kiểm tra xong.
*Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery BW 0227
-SL in: 1,050,000 SP =>25,000 bước / 42 sp
-Khổ đề nghị: 292 mm
-Dài đề nghị: 8,350 m ( bước in đề nghị : 334 mm / 42sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery BW 0227
+ Khổ: 292
+ Dài: 9,000 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery BW 0027
+ Khổ: 292 mm
+ Số met: 2,000 +1,000
+ Số cuộn: 5
*Giao NVL cho sx:
– giấy vỗ bài
– Từ NCC: Four Pillar
+ Khổ: 30 cm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 28/01/2012, TT.Tâm duyệt ký mẫu.
QHien in máy Flexo tốc độ 18m/1ph/ 587b/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
QHien in máy Flexo tốc độ 18m/1ph/ 623m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
10h10 QHien in tốc độ 18m/1ph/1166m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
11h5 QHien in tốc độ 18m/1ph/2166m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
13h45 QHien in tốc độ 18m/1ph/4802m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
14h30 QHien in tốc độ 18m/1ph/5579m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
15h10 QHien in tốc độ 18m/1ph/6235m/42sp – đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 31/01/2012
16h00 QHien in tốc độ 18m/1ph/7213m/42sp – đạt
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 9,000 m
-SL thu hồi về kho: 357 m
-SL sx thực tế: 8,643 m =>25,877 bước ; 1,086,844 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:13400b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:13400b/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:66000b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
29/1/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h30 chuan bi
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN: 330mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:140m (vo bai = pha muc+chinh ap luc+chinh le )
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 860m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
31/1/2012
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN: 330mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 860m————>8397m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:66000b/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:113000b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:113000b/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:152000b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:152000b/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:172000b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:50
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
KIỂM NGÀY XONG : 09/02/2012
– Khách đặt: 1.000.000 sp
– VP cung cấp: 8643m> >25,877 bước ; 1,086,834 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 1.086.834sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.007. 200sp/ 1.086.834sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 79.634sp (tỷ lệ hư 7,32%)
+ Q. Hiền in vỗ bài trên giấy TP hư = 140m = 17.604sp ( 1,61%)
– in bị lé chữ + in thiếu mực + bể chấm mực xanh hư 10.038sp (0,92%)
+Cưa biên bị lạng bế không được bỏ ra hư 64.568sp (5,94%)
+ Trường bế: bế không đều sp + lột mất sp hư 5.028sp (0,46%)
Số PGH: 120219
Ngày GH: 17/02/2012
SL: 500.000sp (LA: 300.000sp, HY: 200.000sp).
Số PGH: 120330
Ngày GH: 14/03/2012
SL: 507.200 sp (LA: 307.200sp, HY: 200.000sp).