Ngày: | 6-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80906-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Thành Danh |
Tên hàng | ĐTD – Astra sea 40 18L [6-9-2008] |
Ngày đặt | 6-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 13-9-2008 |
Ngày đồng ý giao | 13-9-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
Mã số NCC và NVL | Thái KK – SVLW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 275 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Nhớ in cẩn thận. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Anh Tùng chọn lộn tên em rồi. Anh sửa lại nha. Thanks.
Đã sản xuất
Anh sửa lại rồi, thanks.
Khổ giấy 1 sản phẩm là : 290mm x 140mm
Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 tờ x 1 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 14 cm x 29 cm
Ngày có vật tư : 10 / 9 /2008
1. THIẾT BỊ: đạt
2. NHÂN SỰ:đạt
3. MỰC:
1. MÀU 1: đạt
2. MÀU 2:đat
3. MÀU 3:đạt
4. MÀU 4:đạt
5. MÀU 5:
6. MÀU 6:
7. MÀU 7:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT:
1. HÓA CHẤT 1:đạt
2. HÓA CHẤT 2:đạt
3. HÓA CHẤT 3:đạt
5. VẢI :đạt
6. GIẤY NGUYÊN LIỆU IN (GHI CỤ THỂ KÍCH THƯỚC VÀ SỐ LƯỢNG): 5250 tờ
7. MAKET IN:đã sản xuất
8. MẪU MÀU:đạt
ngày 16/09/2008
chuyển đi cắt trước để kịp giao trước cho khách
thời gian: 16h
số lượng:500 tờ
ngày 16/09/2008
nhận về
thời gian: 16h 15
số lượng:500 tờ
ngày 17/09/2008
chuyển đi cắt
thời gian: 6h55
số lượng:4669 tờ
ngày 17/09/2008
nhận về
thời gian:8h20
số lượng:4669 tờ
Thời gian bắt đầu kiểm 11 giờ. 16/9/08
Thời gian kết thúc 20 giờ
Tổng thời gian kiểm 90 phút
Số lượng in:5.201sp
số lượng in đạt:5.169sp
số lượng in không đạt:32sp
PHIẾU SAI SÓT:
màu xanh in dính bảng hư :22sp
màu đỏ in hư :3sp
màu vàng in hư : 2sp
màu đen in hư: 5 sp
Tổng cộng in hư: 32sp, hư 0,61%
Người thực hiện:KIỀU+ HẠNH+ MAI+ VIỆT
* Số PGH: 82907.
Ngày GH: 16/09/2008.
SL giao: 500 tờ.
* Số PGH: 82911.
Ngày GH: 17/09/2008.
SL giao: 4.665 tờ.