STT | Tên Sản Phẩm | LGVN – DR Fresh Lime Herb Garden 200ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80908-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | LG VINA |
Tên file của khách | herb garden final 4-3-08 | |
4 | Tên file đã sửa xong | 8 loai – loai nhỏ 1 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 60.5mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 89.5mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 197mm |
Bước in đề nghị | 70mm/2 sản phẩm | |
18 | Ghi chú | In 4 màu góc. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
hi comment của bộ phận sản xuất:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0—4300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h 15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:67
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*bước in 66mm.
*căng giấy 6m.