Ngày: | 04-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120204 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – E100 1200ml màu hồng |
Ngày đặt | 04-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Sử dụng mực “Con Cọp” cho 4 màu – Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery BW0062
-SL in: 22,000 SP =>5,500 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 224 mm
-Dài đề nghị: 869 m ( bước in đề nghị : 158mm / 4sp )
PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery BW0227
+ Khổ: 224 mm
+ Dài: 1,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery BW0062
+ Khổ: 224 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
kiểm KBS , thứ ba ngày 07/02/2012. TT.Tâm duyệt ký mẫu
16h30 vũ in vỗ bài trên giấy TP xong.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00—>14h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h00—->16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN: 158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 130—->5.700b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): chụp lại bảng đen
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/4sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 930 m
-SL thu hồi về kho: 29m
-SL sx thực tế: 901m =>5,703 bước ; 22,810 sp
**Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 970 m
-SL thu hồi về kho: 69m
-SL sx thực tế: 901m =>5,703 bước ; 22,810 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5550b/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:160
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
* KIỂM NGÀY: 09/02/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 901m =>5.703 b/158mm/4sp= 22.810 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 22.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.000 sp/22.810 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 810 sp (tỷ lệ hư 3,55%)
+ Vũ in:
– Vỗ bài trên giấy TP: 130b/4sp = 520sp (2,27%)
– In hư 197 sp (0,86%), lé, bụi, dính mực vàng.
+ Trường bế: hư 83 sp (0,36%) bế lột mất sp
Số PGH: 120213
Ngày GH: 13/02/2012
SL: 22.000 sp.